Có 2 kết quả:
計件工資 jì jiàn gōng zī ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄗ • 计件工资 jì jiàn gōng zī ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄗ
jì jiàn gōng zī ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄗ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) piece rate wage
(2) remuneration based on one's output
(3) opposite: time rate wage 計時工資|计时工资[ji4 shi2 gong1 zi1]
(2) remuneration based on one's output
(3) opposite: time rate wage 計時工資|计时工资[ji4 shi2 gong1 zi1]
Bình luận 0
jì jiàn gōng zī ㄐㄧˋ ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄗ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) piece rate wage
(2) remuneration based on one's output
(3) opposite: time rate wage 計時工資|计时工资[ji4 shi2 gong1 zi1]
(2) remuneration based on one's output
(3) opposite: time rate wage 計時工資|计时工资[ji4 shi2 gong1 zi1]
Bình luận 0